--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break even chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
freedman
:
người nô lệ được giải phóng
+
chích
:
To lance, to tapchích nhọtto lance a boilchích mủ cao suto tap (latex from) rubber-trees
+
tận lực
:
to try one's best
+
increaser
:
người làm tăng, cái làm tăng
+
ẳng ẳng
:
(of a dog) to yap; to yelp